Sắp xếp:


Thẻ mở rộng mạng LAN card QNAP QXG-5G2T-111C Mã sản phẩm: QXG-5G1T-111C Thông số kỹ thuật: QNAP dual port 5GbE multi-Gig expansion card; Aquantia AQC111C; Gen3 x 2; low profile Mã NAS tương thích: PCIe supported NAS
Thẻ mở rộng mạng LAN card QNAP QXG-5G4T-111C Mã sản phẩm: QXG-5G4T-111C Thông số kỹ thuật: QNAP quad-port 5GbE multi-Gig expansion card; Aquantia AQC111C; Gen3 x 4; low profile. Mã NAS tương thích: NAS Compatibility: www.qnap.com/go/compatibility
Thẻ mở rộng mạng LAN card QNAP QXG-2G1T-I225 Mã sản phẩm: QXG-2G1T-I225 Thông số kỹ thuật: Single port 2.5GbE 4-speed Network card Mã NAS tương thích: PC/Server or NAS with a PCIe slot
Thẻ mở rộng mạng LAN card QNAP QXG-2G2T-I225 Mã sản phẩm: QXG-2G1T-I225 Thông số kỹ thuật: Dual port 2.5GbE 4-speed Network card Mã NAS tương thích: PC/Server or NAS with a PCIe slot
Bộ nhớ RAM QNAP RAM-8GDR3EC-LD-1600 Mã sản phẩm: RAM-8GDR3EC-LD-1600 Thể loại: RAM DDR3 Thông số kỹ thuật: 4GB DDR3 ECC RAM, 1600 MHz, long-DIMM
Thiết bị lưu trữ mạng NAS QNAP HS-264-8G 2-bay Tower, Intel® Celeron® N5105 quad-core 2.0 GHz processor (burst up to 2.9 GHz), 8 GB memory (not expandable) •  CPU: Intel® Celeron® N5105 4-core/4-thread processor, burst up to 2.9 GHz, 64-bit x86, Intel® UHD Graphics •  Memory: 8 GB, not expandable •  Flash Memory:  4 GB (Dual boot OS protection) •  Internal HDD/SSD: 2 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s, 3.5-inch SATA hard disk drives, 2.5-inch SATA hard disk drives, 2.5-inch SATA solid state drives.
Ổ cứng HDD TOSHIBA 3.5 ENTERPRISE SATA Nearline 16TB MG08ACA16TE + Dung lượng: 16TB + Industry Standard 3.5-inch + 7,200 rpm Performance + SATA 6.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events
Thiết bị lưu trữ mạng NAS QNAP TS-233 2-Bay Tower, ARM 4C 2.0GHz, 2GB RAM •  CPU: ARM 4C 2.0GHz processor •  Memory:  2 GB DDR4, not expandable •  Flash Memory:  4 GB (Dual boot OS protection) •  Internal HDD/SSD: 2x 3.5 SATA HDD, 2.5 SATA HDD, 2.5 SATA SSD •  Hot swappable drive: Yes •  Max Internal Capacity: 36TB (18TB x 2) •  External Ports: USB 2.0 x 2, USB 3.2 Gen 1 x  2 •  LAN: RJ45 x 1 x GbE •  Max. Connections (CIFS): 200 •  IP Camera: 16 (2 Free license)
Ổ cứng HDD SEAGATE ENTERPRISE EXOS 3.5 SATA 7E10 2TB ST2000NM000B Dung lượng: 2TB Kích thước: 3.5 inch Chuẩn giao tiếp: SATA Bộ nhớ đệm: 256MB cache Tốc độ vòng quay: 7200rpm Bảo hành: 5 năm
Ổ cứng HDD SEAGATE ENTERPRISE EXOS 3.5 SATA 7E10 4TB ST4000NM000B Dung lượng: 4TB Kích thước: 3.5 inch Chuẩn giao tiếp: SATA Bộ nhớ đệm: 256MB cache Tốc độ vòng quay: 7200rpm Bảo hành: 5 năm
Ổ cứng HDD SEAGATE ENTERPRISE EXOS 3.5 SATA 7E10 6TB ST6000NM019B Dung lượng: 6TB Kích thước: 3.5 inch Chuẩn giao tiếp: SATA Bộ nhớ đệm: 256MB cache Tốc độ vòng quay: 7200rpm Bảo hành: 5 năm
Ổ cứng HDD SEAGATE ENTERPRISE EXOS 3.5 SATA X18 16TB ST16000NM000J Dung lượng: 16TB Kích thước: 3.5 inch Chuẩn giao tiếp: SATA Bộ nhớ đệm: 256MB cache Tốc độ vòng quay: 7200rpm
Ổ cứng HDD SEAGATE ENTERPRISE EXOS 3.5 SATA X20 18TB ST18000NM003D Dung lượng: 18TB Kích thước: 3.5 inch Chuẩn giao tiếp: SATA Bộ nhớ đệm: 256MB cache Tốc độ vòng quay: 7200rpm Bảo hành: 5 năm
Ổ cứng HDD SEAGATE ENTERPRISE EXOS 3.5 SATA X20 20TB ST20000NM007D Dung lượng: 20TB Kích thước: 3.5 inch Chuẩn giao tiếp: SATA Bộ nhớ đệm: 256MB cache Tốc độ vòng quay: 7200rpm
Thiết bị lưu trữ mạng NAS QNAP TS-464eU-4G 4-bay 1U Rackmount, Intel® Celeron® N5105/N5095 quad-core processor (burst up to 2.9 GHz), 4 GB DDR4 RAM •  CPU: Intel® Celeron® N5105/N5095 4-core/4-thread processor, burst up to 2.9 GHz •  Memory: 2 x SO-DIMM DDR4, 4 GB SO-DIMM DDR4 (1 x 4 GB), Maximum Memory 16 GB (2 x 8 GB) •  Flash Memory:  4GB (Dual boot OS protection) •  Internal HDD/SSD: 4 x 3.5 SATA HDD, 2.5 SATA HDD, 2.5 SATA SSD (SATA 6Gb/s, 3Gb/s) •  Hot swappable drive: Yes
Thiết bị lưu trữ mạng NAS QNAP TS-462-2G 4-bay Tower, Intel® Celeron® N4505 2-core/2-thread processor, burst up to 2.9 GHz •  CPU: Intel® Celeron® N4505 2-core/2-thread processor, burst up to 2.9 GHz •  Memory: 2 x SODIMM DDR4, 16 GB (2 x 8GB), 2 GB SODIMM DDR4 (1 x 2 GB), 4GB (Dual boot OS protection) •  Flash Memory: 4GB (Dual boot OS protection) •  Maximum Memory: 2 GB SODIMM DDR4 (1 x 2 GB) •  Max. Connections (CIFS): 1500
Thiết bị lưu trữ mạng NAS QNAP TS-464U-RP-8G 4-bay Tower, Intel® Celeron® N5095 (or N5105) 4-core/4-thread processor, burst up to 2.9 GHz •  CPU: Intel® Celeron® N5095 (or N5105) 4-core/4-thread processor, burst up to 2.9 GHz •  Memory: 8 GB on board (non-expandable), 8GB, 4GB (Dual boot OS protection) •  Flash Memory: 4GB (Dual boot OS protection) •  Maximum Memory: 8GB •  Internal HDD/SSD: 3.5-inch SATA hard disk drives, 2.5-inch SATA hard disk drives, 2.5-inch SATA solid state drives
Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 22TB ST22000NT001 Dung lượng: 22 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 285 MB/s Bảo hành 5 năm
Ổ cứng HDD SEAGATE NAS IRONWOLF 3.5 4TB ST4000VN006 Dung lượng: 4TB Tốc độ vòng quay: 5900rpm Kích thước: 3.5 inch Kết nối: SATA III 6Gb/s Bộ nhớ đệm (cache): 265MB
Ổ cứng HDD WESTERN ENTERPRISE ULTRASTAR DC HC570 22TB Dung lượng: 22TB Kích thước: 3.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ vòng quay: 7200RPM Bộ nhớ đệm (cache): 512MB

Hiển thị 161 - 180 / 233 kết quả

Đã thêm vào giỏ hàng